Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pensionable




pensionable
['pen∫ənəbl]
tính từ
được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu
a pensionable job
một công việc được hưởng lương hưu
a pensionable position
một địa vị được hưởng lương hưu
to be of pensionable age
đến tuổi về hưu


/'penʃənəbl/

tính từ
được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu
được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.