Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orinasal




orinasal
[,ɔ:ri'neizl]
tính từ
(ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)
danh từ
âm mồm mũi


/,ɔ:ri'neizl/

tính từ
(ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)

danh từ
âm mồm mũi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.