Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off limits




off+limits
['ɔ:f'limits]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)
a bar off limits to troops
quầy rượu cấm quân đội không được lui tới


/'ɔ:f'limits/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)
a bar off_limits to troops quầy rượu cấm quân đội không được lui tới

Related search result for "off limits"
  • Words contain "off limits" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạn độ ngữ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.