Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obviation




danh từ
xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)
sự/cách xoá bỏ



obviation
[,ɔvi'ei∫n]
danh từ
xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)
sự/cách xoá bỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.