Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtestation




obtestation
[,ɔbtes'tei∫n]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu
sự mời ra để làm chứng
sự phản đối


/,ɔbtes'teiʃn/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu
sự mời ra để làm chứng
sự phản đối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.