Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-freezing




non-freezing
[,nɔn 'fri:ziη]
tính từ
không đông


/'nɔn'fri:ziɳ/

tính từ
không đông

Related search result for "non-freezing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.