Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhơn


[nhơn]
(địa phương) cũng như nhân
Put on a brazen face.
Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn
To put on a brazen face though scolded by one's mother.



(địa phương) như nhân nhơn nhơn
Put on a brazen face
Bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn To put on a brazen face though scolded by one's mother


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.