Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nettlesome




nettlesome
['netlsəm]
tính từ
chọc tức, làm phát cáu
dễ cáu, dễ tức


/'netlsəm/

tính từ
chọc tức, làm phát cáu
dễ cáu, dễ tức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.