Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nớ


[nớ]
(địa phương) that; those
Việc nớ sẽ xong thôi
That matter will be settled anyway



(địa phương) That
Việc nớ sẽ xong thôi That matter will be settled anyway


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.