Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mesenteric




mesenteric
[,mezn'terik]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng treo ruột


/,mesən'terik/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.