Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martyrization


/,mɑ:tərai'zeiʃn/

danh từ
sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạo
sự hành hạ, sự đoạ đày


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.