Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
martial law




martial+law
['mɑ:∫l'lɔ:]
danh từ
luật quân sự áp đặt lên một đất nước đang có biến loạn; tình trạng thiết quân luật
to declare/impose martial law
tuyên bố/áp đặt tình trạng thiết quân luật


/'mɑ:ʃəl'lɔ:/

danh từ
tình trạng thiết quân luật

Related search result for "martial law"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.