Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainframe




mainframe
['mein,frein]
danh từ
máy vi tính lớn có bộ nhớ khổng lồ; máy tính trung ương; máy tính chính (làm nhiều chương trình cùng một lúc) (cũng)mainframe computer



máy tính lớn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.