Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lunar month




lunar+month
['lunə'mʌnθ]
danh từ
tháng âm lịch (29 ngày, 12 giờ 44 phút 2,8 giây)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.