Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
letdown




danh từ
sự thất vong, sự chán ngán



letdown
['let,daun]
danh từ (thông tục)
nỗi thất vọng; sự vỡ mộng
sự hạ cánh máy bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.