Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larval




larval
['lɑ:vəl]
tính từ
(thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng
(y học) giả chứng
larval fever
sốt giả chứng
in the larval stage
trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước


/'lɑ:vəl/

tính từ
(thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng
(y học) giả chứng
larval fever sốt giả chứng !in the larval stage
trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.