Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knobstick




knobstick
['nɔbstik]
danh từ
gậy tày, dùi cui
(từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công


/'nɔbstik/

danh từ
gậy tày, dùi cui
(từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.