Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khủng khỉnh



Be at odds with
    Hai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhau That newly-wed couple already seems to be at odds with each other


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.