Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách sạn



noun
hotel

[khách sạn]
hotel
Cán bộ công nhân viên khách sạn
Hotel staff
Khách sạn ba sao / năm sao
Three-star/five-star hotel
Mùa này ở đây không còn khách sạn để ở nữa
There is no hotel accommodation available in the area at this time of year
Bác định ở khách sạn nào?
Which hotel will you put up at?; Which hotel will you stay at?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.