Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iterativeness




iterativeness
['itərətivnis]
Cách viết khác:
iteration
[,itə'rei∫n]
danh từ
sự nhắc đi nhắc lại
tính lặp đi lặp lại


/'itərətivnis/

danh từ
tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.