Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ism




danh từ
học thuyết, chủ nghĩa



ism
[izm]
danh từ
học thuyết, chủ nghĩa
confucianism and all other isms of the ancient China
khổng giáo và tất cả các học thuyết khác của Trung hoa cổ đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.