Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inveracity




inveracity
[,invə'ræsiti]
danh từ
tính sai với sự thật
điều sai sót với sự thật, điều dối trá


/,invə'ræsiti/

danh từ
tính sai với sự thật
điều sai sót với sự thật, điều dối trá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.