Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insectarium




insectarium
[,insek'teəriəm]
danh từ, số nhiều insectariums
[,insek'teəriəmz]
[,insek'teəriə]
nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)
sâu bọ nuôi để thí nghiệm


/,insek'teəriəm/

danh từ, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/
nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)
sâu bọ nuôi để thí nghiệm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.