Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innuendo




innuendo
[,inju:'endou]
danh từ, số nhiều innuendoes
lời ám chỉ, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh
there have been too many unpleasant innuendoes in this debate and not enough facts
trong cuộc tranh cãi này, có quá nhiều lời nói bóng gió khó chịu mà chẳng đưa ra được bao nhiêu sự thực
he had been subject to a campaign of innuendo in the press
anh ta là đối tượng của một chiến dịch nói cạnh nói khoé trên báo chí


/,inju:'endou/

danh từ, số nhiều innuendoes
lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh

nội động từ
nói bóng nói gió, nói cạnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.