Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iniquitousness




iniquitousness
[i'nikwitəsnis]
danh từ ((cũng) iniquity)
tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi
tính chất hết sức bất công


/i'nikwitəsnis/

danh từ ((cũng) iniquity)
tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi
tính chất hết sức bất công


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.