Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompliant




incompliant
[,inkəm'plaiənt]
Cách viết khác:
incompliable
[,inkəm'plaiəbl]
tính từ
không chìu, không phục tùng mệnh lệnh


/,inkəm'plaiənt/ (incompliable) /,inkəm'plaiəbl/

tính từ
không chiều, không phục tùng mệnh lệnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.