Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incivility




incivility
[,insi'viliti]
danh từ
thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhã, thái độ vô lễ
hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ


/,insi'viliti/

danh từ
thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ vô lễ
hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.