Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immobilisation




danh từ
sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)



immobilisation
[i,moubilai'zei∫n]
Cách viết khác:
immobilization
[i,moubilai'zei∫n]
như immobilization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.