Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichneumon fly




ichneumon+fly
[ik'nju:mən 'flai]
danh từ (động vật học)
con tò vò ((cũng) ichneumon)


/ik'nju:mənfai/

danh từ (động vật học)
ong cự ((cũng) ichneumon)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.