Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypochondriac




hypochondriac
[,haipou'kɔndriæk]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng nghi bệnh
mắc chứng nghi bệnh
danh từ
(y học) người mắc chứng nghi bệnh


/,haupou'kɔndriæk/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng nghi bệnh
mắc chứng nghi bệnh

danh từ
(y học) người mắc chứng nghi bệnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.