Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horn of plenty




horn+of+plenty
thành ngữ horn
horn of plenty
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú) (cũng) cornucopia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.