Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hingeless




hingeless
['hindʒlis]
tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa


/'hindʤlis/

tính từ
không có bản lề
không có khớp nối
không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.