Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hierarchism




hierarchism
['haiərɑ:kizm]
danh từ
chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti


/'haiərɑ:kizm/

danh từ
chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.