Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heterodyne




heterodyne
['hetərədain]
danh từ
(rađiô) Heterođin, bộ tạo phách
tính từ
(rađiô) (thuộc) Heterođin, (thuộc) bộ tạo phách


/'hetərədain/

danh từ
(raddiô) Heteroddin bộ tạo phách

tính từ
(raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.