Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermaphrodite




hermaphrodite
[hə:'mæfrədait]
danh từ
người hoặc vật có cả cơ quan sinh dục đực lẫn cái hoặc đặc tính cả đực lẫn cái; người ái nam ái nữ; động vật lưỡng tính


/hə:'mæfrədait/

danh từ
(sinh vật học) loài lưỡng tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hermaphrodite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.