Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helminthic




helminthic
[hel'minθik]
tính từ
(thuộc) giun sán
tẩy giun sán; trừ giun sán
danh từ
(y học) thuốc giun sán


/hel'minθik/

tính từ
(thuộc) giun sán
tẩy giun sán; trừ giun sán

danh từ
(y học) thuốc giun sán

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.