Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hagbut




danh từ
súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15)



hagbut
['hæg,bʌt]
danh từ
súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.