Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gusset plate


    Chuyên ngành kỹ thuật
thanh đệm
    Lĩnh vực: xây dựng
bản mã
bản nút
bản tiếp điểm
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tấm giữ góc
tấm nối góc
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
tấm góc
tấm nối (đóng tàu)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tấm ốp góc
tấm sắt tam giác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.