Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
guồng máy


[guồng máy]
machine; apparatus; machinery; system; framework
Công trình này đòi hỏi phải xây dựng một guồng máy hành chính cồng kềnh
This project means that a cumbersome administrative framework has to be set up



machinery, apparatus
Guồng máy hành chính The admomistrative machinery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.