Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grace note




grace+note
['greis,nout]
danh từ
nốt nhạc thêm để tô điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.