Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goalkeeper





danh từ
thủ thành, người giữ gôn



goalkeeper
['goulki:pə]
Cách viết khác:
goalie
['gouli:]
danh từ
(thể dục,thể thao) người giữ gôn; thủ thành; thủ môn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.