Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glaucomatous




glaucomatous
[glɔ:'koumətəs]
tính từ (y học)
(thuộc) bệnh glôcôm
mắc bệnh glôcôm


/glɔ:'koumətəs/

tính từ (y học)
(thuộc) bệnh glôcôm
mắc bệnh glôcôm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.