Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genealogical




genealogical
[,dʒi:njə'lɔdʒikəl]
tính từ
(thuộc) phả hệ
a genealogical tree
cây phả hệ
genealogical evidence
chứng cứ về phả hệ


/,dʤi:njə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) phả hệ
a genealogical tree cây phả hệ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.