Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gendarmerie




gendarmerie
['ʒɒ:ndɑ:məri]
danh từ
lực lượng hiến binh, lực lượng sen đầm


/'ʤỴ:ndɑ:məri/

danh từ
đội sen đầm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.