Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fusspot


    fusspot ['fʌspɔt] Cách viết khác : fuss-budget ['fʌs,bʌdʒit]
danh từ
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.