Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frontlet




frontlet
['frʌntlit]
danh từ
mảnh vải bịt ngang trán
trán (thú vật)
màn che trước bàn thờ


/'frʌntlit/

danh từ
mảnh vải bịt ngang trán
trán (thú vật)
màn che trước bàn thờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.