Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expendable




expendable
[iks'pendəbl]
tính từ
(quân sự) có thể hy sinh, có thể bị phá hủy (để phục vụ mục đích nào đó)
In the Great War, soldiers were considered expendable
Trong cuộc Đại chiến, binh sĩ được coi là có thể bị hy sinh


/iks'pendəbl/

tính từ
có thể tiêu được (tiền...)
có thể dùng hết được
(quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.