Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estivation




danh từ
sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)
(thực vật) tiền khai hoa



estivation
[esti'vei∫n]
danh từ
sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)
(thực vật) tiền khai hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.