Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erratum




erratum
[e'rɑ:təm]
danh từ, số nhiều là errata
lỗi in; lỗi viết
List of errata
Bản liệt kê các lỗi in (có kèm theo phần sửa chữa)
An erratum slip
Bản đính chính (in rời)



bản đính chính

/e'rɑ:təm/

danh từ, số nhiều errata
lỗi in, lỗi viết
bản đính chính

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.