Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emblazonment




emblazonment
[em'bleizənmənt]
danh từ
sự vẽ rõ nét
sự trang trí phù hiệu
sự ca ngợi, sự tán dương


/em'bleizənmənt/

danh từ
sự vẽ rõ nét
sự trang trí phù hiệu
sự ca ngợi, sự tán dương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.